So sánh Xe máy điện Xmen Bosch Takuda và Xe máy điện JVC V2

Xe máy điện Xmen Bosch Takuda
17,900,000₫16,300,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Takuda |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0061/VAQ06-01/18-00 |
Mã số khung | RP7YBEKUM?T8????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1800mm x 750mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1270mm |
Cỡ lốp trước | 110/70-12 |
Cớ lốp sau | 120/70-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ đem, xanh lá đen, xanh dương đen, cam đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |

Xe máy điện JVC V2
17,990,000₫17,990,000₫
Kích thước xe | 1760 x 730 x 1120mm |
Kiểu dáng xe | Vespa |
Đối tượng | Sinh viên |
Đối tượng | Học sinh |
Công suất động cơ | 800W |
Vận tốc xe | 45-50km/h |
Tải trọng | 225kg |
Trọng lượng xe | 95kg |
Sạc điện | Sạc đầy tự ngắt |
Thời gian sạc | 8-10 tiếng |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa trước/Phanh Đĩa sau |
Lốp | Không săm |
Giảm Xóc | Giảm chấn thuỷ lực |
Quãng đường di chuyển | 80-90km/1lần sạc |